MÔ TẢ:
- Thông thường được dùng để làm cửa cấp gió hoặc hút gió.
- Vị trí lắp đặt trên tường hoặc trần.
- Có thể gắn thêm phin lọc gió, van điều chỉnh lưu lượng gió OBD
VẬT LIỆU- MÀU SẮC:
– Cánh (lá), khung được làm bằng nhôm định hình nhẹ nhưng rất chắc chắn.
– Màu trắng sơn tĩnh điện mã màu tiêu chuẩn FF160/9005/C5. Những màu sắc theo yêu cầu khách hàng thì phải thông báo khi đặt hàng.
1. Thông số vật lý:
Loại cửa |
Độ dày | KT Cổ | KT Mặt |
KT Box Gió |
KT Tường |
KT mặt |
|
Khung | Lá | W x H | W x H | ||||
SAG |
1.2mm |
1.0mm |
400×150 | 460×310 |
W + 10 H + 10 |
W + 20 H + 20 |
W + 60 H + 60 |
450×150 | 510×210 | ||||||
500×150 | 560×210 | ||||||
500×200 | 560×260 | ||||||
540×340 | 600×400 |
- Thông số kỹ thuật:
KT bề mặt (mm) | Vận tốc không khí ra khỏi miệng gió (m/s) | ||||||||||
Diện tích (m2) | 0.5 | 1 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | |
300×200 (0.06) |
Tiết diện (m2) | 0.025 | 0.025 | 0.025 | 0.025 | 0.025 | 0.025 | 0.025 | 0.025 | 0.025 | 0.025 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.013 | 0.025 | 0.038 | 0.051 | 0.064 | 0.076 | 0.089 | 0.102 | 0.114 | 0.127 | |
46 | 91 | 137 | 183 | 229 | 274 | 320 | 366 | 411 | 457 | ||
Khoảng cách (m) | 2.1 | 4.8 | 7.4 | 10.0 | 11.0 | 13.2 | 14.0 | 16.0 | 18.0 | 20.1 | |
Độ ồn (dB) | < 15 | < 15 | < 17 | < 17 | < 19 | < 22 | < 23 | < 26 | < 28 | < 30 | |
450×150 (0.06) |
Tiết diện (m2) | 0.023 | 0.023 | 0.023 | 0.023 | 0.023 | 0.023 | 0.023 | 0.023 | 0.023 | 0.023 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.012 | 0.023 | 0.035 | 0.047 | 0.059 | 0.070 | 0.082 | 0.094 | 0.105 | 0.117 | |
42 | 84 | 126 | 168 | 211 | 253 | 295 | 337 | 379 | 421 | ||
Khoảng cách (m) | 2.0 | 4.5 | 6.9 | 9.3 | 10.3 | 12.3 | 13.0 | 15.0 | 16.9 | 18.7 | |
Độ ồn (dB) | < 16 | < 17 | < 19 | < 21 | < 21 | < 25 | < 25 | < 30 | < 32 | < 35 | |
400×200 (0.08) |
Tiết diện (m2) | 0.036 | 0.036 | 0.036 | 0.036 | 0.036 | 0.036 | 0.036 | 0.036 | 0.036 | 0.036 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.018 | 0.036 | 0.054 | 0.072 | 0.090 | 0.108 | 0.126 | 0.144 | 0.162 | 0.180 | |
65 | 130 | 194 | 259 | 324 | 389 | 454 | 518 | 583 | 648 | ||
Khoảng cách (m) | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 2.2 | |
Độ ồn (dB) | < 17 | < 19 | < 20 | < 23 | < 24 | < 27 | < 30 | < 31 | < 35 | < 37 | |
400×300 (0.12) |
Tiết diện (m2) | 0.062 | 0.062 | 0.062 | 0.062 | 0.062 | 0.062 | 0.062 | 0.062 | 0.062 | 0.062 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.031 | 0.062 | 0.093 | 0.124 | 0.155 | 0.186 | 0.217 | 0.248 | 0.279 | 0.310 | |
112 | 223 | 335 | 446 | 558 | 670 | 781 | 893 | 1004 | 1116 | ||
Khoảng cách (m) | 2.2 | 5.0 | 7.8 | 10.4 | 11.5 | 13.8 | 14.6 | 16.7 | 18.9 | 20.0 | |
Độ ồn (dB) | < 22 | < 22 | < 26 | < 29 | < 31 | < 35 | < 38 | < 41 | < 43 | < 43 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.