VẬT LIỆU:
- Khung được làm bằng nhôm định hình dày 1,2mm.
- Lá của lõi được làm bằng nhôm định hình dày 1,0mm.
- Tăng cứng bằng ống nhôm Φ 8mm
MÔ TẢ:
- Khung miệng gió được cấu tạo nhẹ nhưng rất chắc chắn.
Cấu tạo:
- Khung miệng gió được cấu tạo nhẹ nhưng rất chắc chắn
- Lõi có thể bảo trì hay điều chỉnh van lưu lượng dễ dàng
- Tùy theo yêu cầu ứng dụng, có thề chọn lựa lõi theo loại 4 hướng, 3 hướng, 2 hướng hay 1 hướng của luồng khí định hướng.
Hoàn thiện bề mặt:
- Màu trắng sơn tĩnh điện mã màu tiêu chuẩn FF160/9005/C5. Những màu sắc theo yêu cầu khách hàng thì phải thông báo khi đặt hàng.
1. Thông số vật lý:
Loại cửa |
Độ dày | KT Cổ | KT MẶT | KT Ống gió | KT
Tường |
KT mặt |
|
Khung | Lá | W x H | W x H | ||||
SAG |
1.2mm |
1.0mm |
150 x 150
300 x 300 450 x 450 |
300 x 300
450 x 450 600 x 600 |
W + 10
H + 10 |
W + 90
H + 90 |
W + 150
H + 150 |
- Thông số kỹ thuật:
KT bề mặt (mm) | Vận tốc không khí ra khỏi miệng gió (m/s) | ||||||||||
Diện tích (m2) | 0.5 | 1 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | |
300×300 (0.09) |
Tiết diện (m2) | 0.034 | 0.034 | 0.034 | 0.034 | 0.034 | 0.034 | 0.034 | 0.034 | 0.034 | 0.034 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.017 | 0.034 | 0.051 | 0.068 | 0.085 | 0.102 | 0.119 | 0.136 | 0.153 | 0.17 | |
61 | 122 | 184 | 245 | 306 | 367 | 428 | 490 | 551 | 612 | ||
Khoảng cách (m) | 0.97 | 2.28 | 2.47 | 3.4 | 4.32 | 5 | 5.4 | 5.94 | 6.41 | 7.2 | |
Độ ồn (dB) | < 15 | < 15 | < 18 | < 18 | < 19 | < 21 | < 21 | < 21 | < 23 | < 23 | |
450×450 (0.2025) |
Tiết diện (m2) | 0.105 | 0.105 | 0.105 | 0.105 | 0.105 | 0.105 | 0.105 | 0.105 | 0.105 | 0.105 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.053 | 0.105 | 0.158 | 0.21 | 0.263 | 0.315 | 0.368 | 0.42 | 0.473 | 0.525 | |
189 | 378 | 567 | 756 | 945 | 1134 | 1323 | 1512 | 1701 | 1890 | ||
Khoảng cách (m) | 1.02 | 2.39 | 2.59 | 3.57 | 4.54 | 5.25 | 5.67 | 6.24 | 6.73 | 7.56 | |
Độ ồn (dB) | < 16 | < 16 | < 19 | < 19 | < 22 | < 23 | < 25 | < 28 | < 30 | < 31 | |
600×600 (0.36) |
Tiết diện (m2) | 0.215 | 0.215 | 0.215 | 0.215 | 0.215 | 0.215 | 0.215 | 0.215 | 0.215 | 0.215 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.108 | 0.215 | 0.323 | 0.43 | 0.538 | 0.645 | 0.753 | 0.86 | 0.968 | 1.075 | |
387 | 774 | 1161 | 1548 | 1935 | 2322 | 2709 | 3096 | 3483 | 3870 | ||
Khoảng cách (m) | 1.12 | 2.62 | 2.84 | 3.92 | 4.98 | 5.75 | 6.22 | 6.84 | 7.38 | 8.3 | |
Độ ồn (dB) | < 18 | < 18 | < 23 | < 23 | < 27 | < 27 | < 28 | < 28 | < 31 | < 31 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.