MÔ TẢ:
- Thông thường được dùng để làm cửa cấp gió thải hoặc cấp gió tươi.
- Vị trí lắp đặt trên tường hoặc trên đường ống gió, dùng để chống mưa hắc vào trong.
- Có thể gắn thêm phin lọc gió hoặc lưới chắn côn trùng.
VẬT LIỆU- MÀU SẮC:
– Cánh (lá), khung được làm bằng nhôm định hình nhẹ nhưng rất chắc chắn.
– Màu trắng sơn tĩnh điện mã màu tiêu chuẩn FF160/9005/C5. Những màu sắc theo yêu cầu khách hàng thì phải thông báo khi đặt hàng.
1. Thông số vật lý:
Loại cửa |
Độ dày | KT Cổ | KT MẶT |
KT Box gió |
KT Tường |
KT mặt |
|
Khung | Lá | W x H | W x H | ||||
WL |
1.2mm |
1.0mm |
140×140 |
200×200 |
|||
340×140 | 400×200 |
W + 10 |
W + 20 |
W + 60 |
|||
500×200 | 560×260 |
H + 10 |
H + 20 |
H + 60 |
|||
940×540 | 1000×600 | ||||||
1140×340 | 1200×400 |
- Ghi chú: Khoảng cách từ cuối lá này đến cuối lá kia là (45-50mm), khoảng cách này có thể điều chỉnhlớn hay nhỏ tùy theo nhu cầu thay đổi lưu lượng thoát ra của miệng gió.
2. Thông số kỹ thuật:
KT bề mặt (mm) | Vận tốc không khí ra khỏi miệng gió (m/s) | ||||||||||
Diện tích (m2) | 0.5 | 1 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | |
300×150 (0.045) |
Tiết diện (m2) | 0.014 | 0.014 | 0.014 | 0.014 | 0.014 | 0.014 | 0.014 | 0.014 | 0.014 | 0.014 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.007 | 0.014 | 0.020 | 0.027 | 0.034 | 0.041 | 0.047 | 0.054 | 0.061 | 0.068 | |
24 | 49 | 73 | 97 | 122 | 146 | 170 | 194 | 219 | 243 | ||
300×200 (0.06) |
Tiết diện (m2) | 0.021 | 0.021 | 0.021 | 0.021 | 0.021 | 0.021 | 0.021 | 0.021 | 0.021 | 0.021 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.010 | 0.021 | 0.031 | 0.041 | 0.051 | 0.062 | 0.072 | 0.082 | 0.092 | 0.103 | |
37 | 74 | 111 | 148 | 185 | 221 | 258 | 295 | 332 | 369 | ||
400×150 (0.06) |
Tiết diện (m2) | 0.019 | 0.019 | 0.019 | 0.019 | 0.019 | 0.019 | 0.019 | 0.019 | 0.019 | 0.019 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.009 | 0.019 | 0.028 | 0.037 | 0.047 | 0.056 | 0.065 | 0.074 | 0.084 | 0.093 | |
33 | 67 | 100 | 134 | 167 | 201 | 234 | 268 | 301 | 335 | ||
400×200 (0.08) |
Tiết diện (m2) | 0.029 | 0.029 | 0.029 | 0.029 | 0.029 | 0.029 | 0.029 | 0.029 | 0.029 | 0.029 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.014 | 0.029 | 0.043 | 0.058 | 0.072 | 0.086 | 0.101 | 0.115 | 0.130 | 0.144 | |
52 | 104 | 156 | 207 | 259 | 311 | 363 | 415 | 467 | 518 | ||
400×300 (0.12) |
Tiết diện (m2) | 0.051 | 0.051 | 0.051 | 0.051 | 0.051 | 0.051 | 0.051 | 0.051 | 0.051 | 0.051 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.026 | 0.051 | 0.077 | 0.102 | 0.128 | 0.153 | 0.179 | 0.204 | 0.230 | 0.255 | |
92 | 184 | 275 | 367 | 459 | 551 | 643 | 734 | 826 | 918 | ||
500×200 (0.12) |
Tiết diện (m2) | 0.058 | 0.058 | 0.058 | 0.058 | 0.058 | 0.058 | 0.058 | 0.058 | 0.058 | 0.058 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.029 | 0.058 | 0.086 | 0.115 | 0.144 | 0.173 | 0.201 | 0.230 | 0.259 | 0.288 | |
104 | 207 | 311 | 414 | 518 | 621 | 725 | 828 | 932 | 1035 | ||
500×300 (0.15) |
Tiết diện (m2) | 0.065 | 0.065 | 0.065 | 0.065 | 0.065 | 0.065 | 0.065 | 0.065 | 0.065 | 0.065 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.033 | 0.065 | 0.098 | 0.130 | 0.163 | 0.195 | 0.228 | 0.260 | 0.293 | 0.325 | |
117 | 234 | 351 | 468 | 585 | 702 | 819 | 936 | 1053 | 1170 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.