MÔ TẢ:
- Thôngthường được dùng để làm cửa hút gió cấp, thải hành lang,
- Vịtrí lắp đặt trên trần
- Cóthể gắn thêm van điều chỉnh lưu lượng gió(OBD), lưới lọc bụi.
VẬT LIỆU- MÀU SẮC:
– Cánh (lá), khung được làm bằng nhôm định hình nhẹ nhưng rất chắc chắn.
- Màu trắng sơn tĩnh điện mã màu tiêu chuẩn. Những màu sắc theo yêu cầu khách hàng thì phải thông báokhi đặt hàng.
- Khi kích thước miệng gió lớn có thể chia làm nhiều modum ghép lại với nhau, trường hợp kích thước từ600 trở lên sẽ có cây ngăn gia cường tăng cứng.
1. Thông số kỹ thuật:
KT bề mặt (mm) | Vận tốc không khí ra khỏi miệng gió (m/s) | ||||||||||
Diện tích (m2) | 0.5 | 1 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | |
150×150 (0.023) |
Tiết diện (m2) | 0.013 | 0.013 | 0.013 | 0.013 | 0.013 | 0.013 | 0.013 | 0.013 | 0.013 | 0.013 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.006 | 0.013 | 0.019 | 0.025 | 0.032 | 0.038 | 0.044 | 0.051 | 0.057 | 0.063 | |
23 | 46 | 68 | 91 | 114 | 137 | 159 | 182 | 205 | 228 | ||
Khoảng cách (m) |
2.1 |
4.8 |
7.4 |
10.0 |
11.0 |
13.2 |
14.0 |
16.0 |
18.1 |
20.1 |
|
Độ ồn (dB) | < 15 | < 15 | < 17 | < 17 | < 19 | < 22 | < 23 | < 26 | < 28 | < 30 | |
200×200 (0.04) |
Tiết diện (m2) | 0.022 | 0.022 | 0.022 | 0.022 | 0.022 | 0.022 | 0.022 | 0.022 | 0.022 | 0.022 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.011 | 0.022 | 0.033 | 0.044 | 0.055 | 0.066 | 0.077 | 0.088 | 0.099 | 0.110 | |
40 | 79 | 119 | 158 | 198 | 238 | 277 | 317 | 356 | 396 | ||
Khoảng cách (m) | 2.0 | 4.5 | 4.9 | 9.3 | 10.3 | 12.3 | 13.0 | 15.0 | 16.9 | 18.7 | |
Độ ồn (dB) | < 16 | < 17 | < 19 | < 21 | < 21 | < 25 | < 25 | < 30 | < 32 | < 35 | |
250×250 (0.063) |
Tiết diện (m2) | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.017 | 0.035 | 0.052 | 0.069 | 0.087 | 0.104 | 0.121 | 0.139 | 0.156 | 0.173 | |
62 | 125 | 187 | 249 | 312 | 374 | 437 | 499 | 561 | 624 | ||
Khoảng cách (m) |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
|
Độ ồn (dB) | < 17 | < 19 | < 20 | < 23 | < 24 | < 27 | < 30 | < 31 | < 35 | < 37 | |
300×300 (0.09) |
Tiết diện (m2) | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.025 | 0.050 | 0.074 | 0.099 | 0.124 | 0.149 | 0.173 | 0.198 | 0.223 | 0.248 | |
89 | 178 | 267 | 356 | 446 | 535 | 624 | 713 | 802 | 891 | ||
Khoảng cách (m) | 2.2 | 5.0 | 7.8 | 10.4 | 11.5 | 13.8 | 14.6 | 16.7 | 18.9 | 20.0 | |
Độ ồn (dB) | < 22 | < 22 | < 26 | < 29 | < 31 | < 35 | < 38 | < 41 | < 43 | < 43 |
2. Thông số kỹ thuật:
KT bề mặt (mm) | Vận tốc không khí ra khỏi miệng gió (m/s) | ||||||||||
Diện tích (m2) | 0.5 | 1 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | |
150×150 (0.023) |
Tiết diện (m2) | 0.013 | 0.013 | 0.013 | 0.013 | 0.013 | 0.013 | 0.013 | 0.013 | 0.013 | 0.013 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.006 | 0.013 | 0.019 | 0.025 | 0.032 | 0.038 | 0.044 | 0.051 | 0.057 | 0.063 | |
23 | 46 | 68 | 91 | 114 | 137 | 159 | 182 | 205 | 228 | ||
Khoảng cách (m) |
2.1 |
4.8 |
7.4 |
10.0 |
11.0 |
13.2 |
14.0 |
16.0 |
18.1 |
20.1 |
|
Độ ồn (dB) | < 15 | < 15 | < 17 | < 17 | < 19 | < 22 | < 23 | < 26 | < 28 | < 30 | |
200×200 (0.04) |
Tiết diện (m2) | 0.022 | 0.022 | 0.022 | 0.022 | 0.022 | 0.022 | 0.022 | 0.022 | 0.022 | 0.022 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.011 | 0.022 | 0.033 | 0.044 | 0.055 | 0.066 | 0.077 | 0.088 | 0.099 | 0.110 | |
40 | 79 | 119 | 158 | 198 | 238 | 277 | 317 | 356 | 396 | ||
Khoảng cách (m) | 2.0 | 4.5 | 4.9 | 9.3 | 10.3 | 12.3 | 13.0 | 15.0 | 16.9 | 18.7 | |
Độ ồn (dB) | < 16 | < 17 | < 19 | < 21 | < 21 | < 25 | < 25 | < 30 | < 32 | < 35 | |
250×250 (0.063) |
Tiết diện (m2) | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.017 | 0.035 | 0.052 | 0.069 | 0.087 | 0.104 | 0.121 | 0.139 | 0.156 | 0.173 | |
62 | 125 | 187 | 249 | 312 | 374 | 437 | 499 | 561 | 624 | ||
Khoảng cách (m) |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
|
Độ ồn (dB) | < 17 | < 19 | < 20 | < 23 | < 24 | < 27 | < 30 | < 31 | < 35 | < 37 | |
300×300 (0.09) |
Tiết diện (m2) | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 |
Lưu lượng (m3/h) |
0.025 | 0.050 | 0.074 | 0.099 | 0.124 | 0.149 | 0.173 | 0.198 | 0.223 | 0.248 | |
89 | 178 | 267 | 356 | 446 | 535 | 624 | 713 | 802 | 891 | ||
Khoảng cách (m) | 2.2 | 5.0 | 7.8 | 10.4 | 11.5 | 13.8 | 14.6 | 16.7 | 18.9 | 20.0 | |
Độ ồn (dB) | < 22 | < 22 | < 26 | < 29 | < 31 | < 35 | < 38 | < 41 | < 43 | < 43 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.